Excel là công cụ có nhiều tính năng nổi bật, một trong số đó là Data Validation có thể giúp bạn sửa dữ liệu đã nhập vào một ô trong trang tính. Bài viết này sẽ giới thiệu và hướng dẫn bạn cách sử dụng Data Validation trong Excel, hãy chú ý theo dõi !!!
I. Xác thực dữ liệu là gì? Ứng dụng xác thực dữ liệu trong Excel
Data Validation là một công cụ trong Excel có thể giúp bạn sửa dữ liệu trong một ô và người dùng chỉ có thể nhập các giá trị cố định trong ô đó mà không thể nhập các dữ liệu hoặc giá trị khác. đi vào. Xác thực Dữ liệu thường được sử dụng trong phiếu giảm giá, đơn giá và hàng tồn kho để tránh nhầm lẫn.
Ứng dụng xác thực dữ liệu trong Excel:
Giúp bạn tạo các ô dữ liệu thả xuống.
Giúp bạn cố định dữ liệu trong các ô Excel.
Giúp bạn thực hiện các thao tác chỉnh sửa, nhập liệu nhanh chóng mà không bị sai sót.
II. Cách sử dụng Xác thực dữ liệu trong Excel
1. Hướng dẫn nhanh
Mở file Excel> Nhấn vào thẻ Data> Chọn Data Validation> Settings chọn điều kiện, nhập dữ liệu> thẻ Input Message nhập dòng> thẻ Error Alert cảnh báo khi nhập sai dữ liệu> Nhấn OK để tạo Data Validation.
2. Hướng dẫn chi tiết
Bước 1: Mở tệp Excel> Nhấp vào tab Dữ liệu.

Nhấp vào tab Dữ liệu
Bước 3: Trong Công cụ dữ liệu> Chọn Xác thực dữ liệu.

Chọn xác thực dữ liệu
Bước 4: Trong phần Cài đặt, chọn điều kiện và nhập nhanh dữ liệu cho ô đã chọn.

Trong phần Cài đặt, chọn điều kiện và nhập nhanh dữ liệu cho ô đã chọn
Trong đó:
Bất kỳ giá trị nào: Không có điều kiện.

Vô điều kiện
Số nguyên: Số nguyên.

Số nguyên
Trong phần này, bạn cũng có thể đặt các loại sau:
giữa: giá trị giữa nhỏ nhất (Tối thiểu) và lớn nhất (Tối đa).
không nằm giữa: giá trị nằm ngoài giá trị nhỏ nhất (Minumum) và giá trị lớn nhất (Maximum).
bằng: bằng một số nào đó bạn nhập.
không bằng: không bằng số bạn đã nhập.
lớn hơn: lớn hơn số bạn đã nhập.
less than: nhỏ hơn số bạn đã nhập.
lớn hơn hoặc bằng: lớn hơn hoặc bằng số bạn đã nhập.
nhỏ hơn hoặc bằng: nhỏ hơn hoặc bằng số bạn đã nhập.

Tùy chọn
Decimal: Số thực (có dấu phẩy).

Số thực (có dấu phẩy)
Trong phần này, bạn cũng có thể đặt các loại sau:
giữa: giá trị giữa nhỏ nhất (Tối thiểu) và lớn nhất (Tối đa).
không nằm giữa: giá trị nằm ngoài giá trị nhỏ nhất (Minumum) và giá trị lớn nhất (Maximum).
bằng: bằng một số nào đó bạn nhập.
không bằng: không bằng số bạn đã nhập.
lớn hơn: lớn hơn số bạn đã nhập.
less than: nhỏ hơn số bạn đã nhập.
lớn hơn hoặc bằng: lớn hơn hoặc bằng số bạn đã nhập.
nhỏ hơn hoặc bằng: nhỏ hơn hoặc bằng số bạn đã nhập.

Tùy chọn
List: Danh sách.

Danh sách
Date: Ngày tháng.

Ngày
Trong phần này, bạn cũng có thể đặt các loại sau:
giữa: giá trị giữa nhỏ nhất (Tối thiểu) và lớn nhất (Tối đa).
không nằm giữa: giá trị nằm ngoài giá trị nhỏ nhất (Minumum) và giá trị lớn nhất (Maximum).
bằng: bằng một số nào đó bạn nhập.
không bằng: không bằng số bạn đã nhập.
lớn hơn: lớn hơn số bạn đã nhập.
less than: nhỏ hơn số bạn đã nhập.
lớn hơn hoặc bằng: lớn hơn hoặc bằng số bạn đã nhập.
nhỏ hơn hoặc bằng: nhỏ hơn hoặc bằng số bạn đã nhập.

Tùy chọn
Time: Thời gian.

Thời gian
Trong phần này, bạn cũng có thể đặt các loại sau:
giữa: giá trị giữa nhỏ nhất (Tối thiểu) và lớn nhất (Tối đa).
không nằm giữa: giá trị nằm ngoài giá trị nhỏ nhất (Minumum) và giá trị lớn nhất (Maximum).
bằng: bằng một số nào đó bạn nhập.
không bằng: không bằng số bạn đã nhập.
lớn hơn: lớn hơn số bạn đã nhập.
less than: nhỏ hơn số bạn đã nhập.
lớn hơn hoặc bằng: lớn hơn hoặc bằng số bạn đã nhập.
nhỏ hơn hoặc bằng: nhỏ hơn hoặc bằng số bạn đã nhập.

Tùy chọn
Độ dài văn bản: Độ dài của chuỗi.

Chiều dài chuỗi
Trong phần này, bạn cũng có thể đặt các loại sau:
giữa: giá trị giữa nhỏ nhất (Tối thiểu) và lớn nhất (Tối đa).
không nằm giữa: giá trị nằm ngoài giá trị nhỏ nhất (Minumum) và giá trị lớn nhất (Maximum).
bằng: bằng một số nào đó bạn nhập.
không bằng: không bằng số bạn đã nhập.
lớn hơn: lớn hơn số bạn đã nhập.
less than: nhỏ hơn số bạn đã nhập.
lớn hơn hoặc bằng: lớn hơn hoặc bằng số bạn đã nhập.
nhỏ hơn hoặc bằng: nhỏ hơn hoặc bằng số bạn đã nhập.

Tùy chọn
Tùy chỉnh: Tùy chọn.

Quyền mua
Trong phần này, bạn cũng có thể đặt các loại sau:
giữa: giá trị giữa nhỏ nhất (Tối thiểu) và lớn nhất (Tối đa).
không nằm giữa: giá trị nằm ngoài giá trị nhỏ nhất (Minumum) và giá trị lớn nhất (Maximum).
bằng: bằng một số nào đó bạn nhập.
không bằng: không bằng số bạn đã nhập.
lớn hơn: lớn hơn số bạn đã nhập.
less than: nhỏ hơn số bạn đã nhập.
lớn hơn hoặc bằng: lớn hơn hoặc bằng số bạn đã nhập.
nhỏ hơn hoặc bằng: nhỏ hơn hoặc bằng số bạn đã nhập.

Tùy chọn
Bước 5: Tab Thông báo đầu vào thiết lập các dòng thông báo khi người xem chọn ô có định dạng Xác thực dữ liệu.
Tiêu đề: Nhập tiêu đề sẽ xuất hiện khi nhấp vào ô được định dạng Xác thực Dữ liệu.
Input Messeges: Nhập nội dung sẽ xuất hiện cho ô được định dạng Data Validation (Thông thường nó sẽ là gợi ý để người xem nhập dữ liệu vào ô đó).

Tab Thông báo Đầu vào thiết lập các dòng thông báo khi người xem chọn hộp có định dạng Xác thực Dữ liệu
Bước 6: Tab Cảnh báo lỗi thêm cảnh báo khi dữ liệu không chính xác được nhập vào ô.
Style: Ở phần này các bạn chọn biểu tượng sẽ xuất hiện khi báo lỗi
Tiêu đề: Bạn đặt tên cho lỗi này, cảnh báo.
Thông báo lỗi: Nội dung của lỗi.

Tab Cảnh báo lỗi thêm cảnh báo khi nhập dữ liệu không chính xác vào hộp
Bước 7: Sau khi thiết lập xong, nhấn OK.
Tôi có một ví dụ như thế này:

Ví dụ
Video hướng dẫn triển khai ví dụ về Xác thực dữ liệu

Video hướng dẫn triển khai ví dụ về Xác thực dữ liệu
III. Cách xóa định dạng xác thực dữ liệu trong Excel
1. Hướng dẫn nhanh
Chọn ô được định dạng Xác thực Dữ liệu> Nhấp vào tab Dữ liệu> Trong phần Công cụ Dữ liệu> Chọn Xác thực Dữ liệu> Nhấp vào Xóa tất cả> Nhấp vào OK.
2. Hướng dẫn chi tiết
Bước 1: Chọn ô được định dạng Xác thực Dữ liệu> Nhấp vào tab Dữ liệu.

Nhấp vào tab Dữ liệu
Bước 2: Trong Công cụ dữ liệu> Chọn Xác thực dữ liệu.

Chọn xác thực dữ liệu
Bước 3: Nhấn Clear All> Nhấn OK.

nhấn OK
Bài viết này giúp bạn nắm bắt được thông tin về các thủ thuật khi sử dụng các ứng dụng văn phòng. Để từ đó có thể sử dụng trực tiếp những thủ thuật này để đáp ứng các yêu cầu của bạn. Việc hiểu biết các thông tin trên sẽ giúp cho công việc của bạn được thực hiện dễ dàng và thuận tiện hơn. Ngoài ra, nếu bạn còn điều gì thắc mắc, hãy truy cập website: https://www.amorstay.com.vn/ để biết thêm các thông tin chi tiết hơn nhé.